Có 2 kết quả:

下功夫 xià gōng fu ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ 下工夫 xià gōng fu ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 下工夫[xia4 gong1 fu5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in time and energy
(2) to concentrate one's efforts

Bình luận 0