Có 2 kết quả:
下功夫 xià gōng fu ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ • 下工夫 xià gōng fu ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in time and energy
(2) to concentrate one's efforts
(2) to concentrate one's efforts
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0